Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn micaceous” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / mai´keiʃəs /, Tính từ: (thuộc) mi ca; như mi ca, bằng mi ca; có mi ca, Hóa học & vật liệu: chứa mica, Xây dựng: thuộc...
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ đỗ quyên,
  • Tính từ: màu bóoc đô, có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho,
  • đá phiến mica,
  • cấu trúc dạng mica, cấu trúc phân lá,
  • / mi´neiʃəs /, tính từ, Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, minatory
  • có sợi,
  • cát kết mica,
  • sơn sắt oxit chứa mica,
  • sắt oxit dạng mica,
  • sơn mica kim loại,
  • sơn sắt oxit chứa mica,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top