Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oratory” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ´ɔrətəri /, Danh từ: nhà nguyện; nhà thờ nhỏ, nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện, văn hùng hồn, Xây dựng: nhà thờ nhỏ, nhà thờ riêng,...
  • / ´mɔrətəri /, Tính từ: (pháp lý) đình trả nợ, hoãn nợ, Kinh tế: thuộc về triển hạn thanh toán, triển hạn thanh toán, moratory interest, tiền lời...
  • / ˈɔrətər , ˈɒrətər /, Danh từ: người diễn thuyết; nhà hùng biện, Kinh tế: người diễn thuyết, nhà hùng biện, Từ đồng...
  • Danh từ: thuật nói chuyện (về (chính trị)) ở nơi công cộng; thuật cổ động,
  • / 'ɔblətəri /,
  • / ´dʒuərətəri /, tính từ, (thuộc) lời thề, (thuộc) lời tuyên thệ,
  • / ´æmətəri /, Tính từ: yêu đương, biểu lộ tình yêu, (thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục, Y học: thuộc tình yêu nhục dục, Từ...
  • / rou´teitəri /, như rotary, Xây dựng: quay, xoay, Cơ - Điện tử: (adj) quay, xoay, Kỹ thuật chung: quán tính quay, quay, optical...
  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • / ¸ɔrə´tɔ:riou /, Danh từ: Ôratô (nhạc (kinh thánh)),
  • / 'dʤaiərətəri /, Tính từ: hồi chuyển, xoay tròn, Kỹ thuật chung: hồi chuyển, Địa chất: máy nghiền xoay, máy đập xoay,...
  • tiền lời do triển hạn thanh toán,
  • pháp quy về triển hạn thanh toán, pháp quy về triển thanh toán,
  • Danh từ: người di diễn thuyết để tranh cử,
  • Danh từ: người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động,
  • Danh từ: người nhận đồ tặng; người nhận của quyên cúng,
  • / ´hɔ:tətəri /, như hortative,
  • sàng quay (hồi chuyển), Địa chất: máy sàng quay nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top