Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plug” Tìm theo Từ (491) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (491 Kết quả)

  • / plʌg /, Danh từ: nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...); (từ mỹ, nghĩa mỹ) như stopper, (kỹ thuật) chốt, (điện học) phích cắm; (thông tục) ổ cắm điện, (từ lóng) quảng...
"
  • nút nhựa,
  • / ´glʌg¸glʌg /, danh từ, tiếng ồng ộc (nước trong chai đổ ra),
  • van túi,
  • nút bít chặt, nút,
  • bộ nối đồng trục,
  • bugi loại nguội, bu-gi nguội,
  • phích nối, phích đóng (mạch),
  • lỗ cắm điện,
  • Danh từ: (điện học) bảng phích cắm, bảng tổng đài, plug - board
  • Danh từ: lỗ tháo nước (từ mỹ, nghĩa mỹ) như drain, plug - hole
  • bộ khớp nối phích cắm, bộ thích ứng phích cắm, đầu cắm phối hợp,
  • vòm núi (núi lửa),
  • dòng chảy cả khối (của bùn khoan), dòng chảy lý tưởng, dòng chảy không xáo trộn, dòng chảy hai pha,
  • dây nối mạch, dây đầu cắm, dây phích,
  • đầu cắm phân cực, phích cắm phân cực,
  • phích cắm bảo vệ,
  • nút bảo hiểm,
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • ổ cắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top