Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prance” Tìm theo Từ (3.570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.570 Kết quả)

  • giá giao hàng tận nơi,
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • khoảng giá, bậc giá, phạm vi giá cả, thang giá,
"
  • máy bay đua,
  • / fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công ty hàng không pháp
  • / prins /, Danh từ: hoàng tử; hoàng thân; thái tử (ở một quốc gia nhỏ); nhà quý tộc (ở một số nước), chính, trùm; tay cự phách, chúa trùm; ông hoàng, hamlet without the prince...
  • / tra:ns /, Danh từ: sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên, sự nhập định, sự xuất thần; trạng thái nhập định, trạng thái xuất thần...
  • thanh chống, Danh từ: Đá hoa bỉ,
  • Danh từ: (y học) chứng ngủ liệm,
  • Danh từ: hoàng phu (tước hiệu ban cho chồng của nữ hoàng đang trị vì),
  • phú thương, tàu hàng, tàu khách, tàu buôn, thương gia giàu sụ,
  • Thành Ngữ:, crown prince, thái tử
  • công ty hàng không pháp,
  • hãng truyền thông pháp,
  • đồng phrăng thụy sĩ,
  • Danh từ: hoàng thái tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top