Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn procreation” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, breeding , multiplication , proliferation , propagation , spawning
  • / procuration /, Danh từ: sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi...
  • Danh từ: sự ngã rạp, sự uốn rạp, Y học: cong về phíatrước,
  • / ¸rekri´eiʃən /, Danh từ: sự nghỉ ngơi, sự giải trí, sự tiêu khiển, giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học), Xây dựng: công trình...
  • / ´proukri¸eitə /,
  • / ´proukri¸eitiv /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant, Từ đồng nghĩa: adjective, procreant
  • danh từ, sự chia theo tỷ lệ,
  • do ủy quyền, được ủy quyền,
  • hoa hồng môi giới vay tiền,
  • hành lang ra chơi (trong trường học),
  • khu giải trí, khu nghỉ ngơi, khu vui chơi giải trí,
"
  • Danh từ: phòng để tập thể dục, giải trí, nghỉ ngơi, Xây dựng: phòng chơi, phòng chơi (trong trường học), Kỹ thuật chung:...
  • khu vực giải trí, khu vực nghỉ ngơi,
  • đại diện ký hậu, sự ký thay,
  • theo tỷ lệ hạn ngạch,
  • Thành Ngữ:, recreation centre, câu lạc bộ, nhà văn hoá
  • hành lang chơi (ở trương học),
  • phòng giải trí,
  • do ủy quyền, theo quyền được ủy nhiệm, thừa lệnh, thừa ủy nhiệm,
  • Thành Ngữ: khu giải trí, nhà văn hóa, recreation center, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) căn cứ (để) nghỉ ngơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top