Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scots” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / skɔts /, Tính từ: ( scots) (thuộc) xứ xcốt-len, (thuộc) người xcốt-len, (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len, Danh từ: phương ngữ tiếng anh...
  • phát,
  • / skɔbz /, Danh từ số nhiều: mạt cưa; vỏ bào, mạt giũa, cứt sắt, Xây dựng: vỏ bào, Cơ - Điện tử: phoi kim loại,...
  • prefix. chỉ bóng tối .,
  • Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải chịu tiền đóng góp thuế má
  • nhớt kế scott,
  • / ´skɔt¸fri: /, phó từ, không bị trừng phạt, không có hại, vô hại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) không phải trả tiền, miễn thuế, Từ đồng nghĩa: adjective, to go scot-free, không bị...
  • cách nối scott, nối kiểu scott, sơ đồ nối scott, sơ đồ nối scott ba pha,
  • bộ biến áp nối scott,
"
  • phát bắn thử,
  • đốm màu (fomat hỏng),
  • thương mại không có quầy bán hàng,
  • chỗ quá nhiệt, chỗ nhiệt độ cao,
  • chỗ chai cứng,
  • bộ phân biệt scott-bentley, máy phân biệt scott-bentley,
  • Danh từ: thuế nhà thờ công dân anh xưa phải nộp tùy theo khả năng,
  • số vết trong 1 inch,
  • Thành Ngữ:, to change one's spots, làm điều gì trái với bản chất của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top