Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn simplify” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / 'simplifai /, Ngoại động từ: làm đơn giản, đơn giản hoá, giản tiện, Hình Thái Từ: Nghĩa chuyên ngành: rút gọn, đơn...
  • Danh từ: sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên,
  • Danh từ: người chữa bệnh bằng thuốc lá,
  • rút gọn một phân số (thức),
  • / ´æmpli¸fai /, Ngoại động từ: mở rộng, phóng đại, thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, (rađiô) khuếch đại, Toán & tin: khuếch đại, Xây...
  • / ´simpli /, Phó từ: một cách dễ dàng, giản dị, mộc mạc, một cách giản dị, không cầu kỳ, không kiểu cách, hoàn toàn, tuyệt đối, chỉ là; thường là, Từ...
  • đơn giản hóa các thủ tục đầu tư,
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • được đỡ đơn giản,
  • tựa đơn giản, tựa tự do,
  • khuếch đại âm thanh,
  • cạnh tựa tựdo,
  • tấm đơn giản, tấm kiểu dầm,
  • đơn liên cục bộ,
  • không gian điều hòa đơn,
  • nhịp đơn giản,
  • miền đơn liên,
  • đầu gắn bản lề, đầu khớp, đầu tựa tự do,
  • nhịp gối giản đơn,
  • đầu tựa tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top