Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soapiness” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ´soupinis /, Danh từ: tình trạng có nhiều xà phòng, tình trạng đầy xà phòng; tình trạng có mùi xà phòng; tình trạng có thấm xà phòng, tính bợ đỡ; tính thớ lợ; tính xun...
"
  • / ´sɔpinis /, danh từ, tính chất ẩm ướt; tính chất đẫm nước, tính chất sũng nước, (thông tục) tính sướt mướt, tính ủy mị (tình cảm),
  • Danh từ: Tính từ: phủ xà phòng, có mùi xà phòng, ngọt xớt; nịnh bợ,
  • / ´fouminis /, Hóa học & vật liệu: độ bọt, tính tạo bọt,
  • / ´hɔ:rinis /, danh từ, màu hoa râm, vẻ hoa râm, vẻ cổ kính, vẻ đáng kính,
  • / ´sæpinis /, danh từ, sự đầy nhựa, sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • / ´su:tinis /, danh từ, màu đen bồ hóng, tình trạng đen như bồ hóng,
  • / ´ʃeikinis /, danh từ, sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..), tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness ,...
  • / ´ʃeidinis /, danh từ, sự tạo ra bóng râm tránh ánh nắng mặt trời; tình trạng trong bóng râm; sự có bóng râm, sự có bóng mát, (thông tục) tính ám muội, tính mờ ám, tính khả nghi; sự ô danh; tính không...
  • / ´snæpinis /, Tính từ: (thông tục) tính dễ gắt gỏng; tính dễ cáu kỉnh; tính cắn cảu, tính đốp chát, (thông tục) sự đẹp, rất mốt; sự hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: tính chất buồn phiền, tính chất hối tiếc,
  • / ´sɔginis /, Danh từ: sự đẫm nước, sự sũng nước; tình trạng rất ướt, sự ẩm ướt và nặng nề khó chịu, Xây dựng: sự đẫm nước, sự...
  • / ´skeilinis /, danh từ, tính chất nhiều vảy,
  • / ´sleitinis /, danh từ, hình đá phiến,
  • / ´slɔpinis /, danh từ, sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, sự không có hệ thống, tính chất tuỳ tiện; tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị (tình cảm); tình cảm uỷ mị, Từ đồng...
  • / ´sneikinis /, danh từ, sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân,
  • / 'steidʒinis /, danh từ, tính kệch cỡm; tính cường điệu để gây hiệu quả (trong cử chỉ, lời lẽ..), tính có điệu bộ sân khấu, tính có vẻ kịch, tính giả tạo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´roupinis /, Danh từ: tính chất đặc quánh lại thành dây, sự kém về chất lượng, sức khoẻ.., Thực phẩm: độ quánh (bánh mì), độ nhờn,
  • / ´souplis /, danh từ, không có xà phòng,
  • xà phòng gội đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top