Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stated” Tìm theo Từ (2.020) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.020 Kết quả)

  • / ´steitid /, Tính từ: đã định, Đã được phát biểu, đã được tuyên bố, Toán & tin: được biết, được phát biểu, được trình bày,
  • tượng [trang trí bằng tượng], Tính từ: tạc thành tượng, trang trí bằng tượng,
  • / ´steitə /, Danh từ: Đồng xtatơ (tiền vàng cổ hy lạp),
  • / /steid/ /, được chằng được giữ, treo, cable stayed bridge, cầu dầm kiểu dây cáp treo, cable-stayed bridge, cầu treo bằng cáp, stayed bridge, cầu treo, stayed girder structures, kết cấu dầm-dây treo, stayed-cable bridge,...
  • giá đã định,
  • Tính từ phân từ: đang ngồi,
  • có bậc, có cấp,
  • / steit /, Danh từ: trạng thái; tình trạng, Địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, ( state) bang, quốc gia; nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng,...
  • Danh từ: trường hợp đã được xác định về pháp luật chờ cấp trên quyết định,
  • tài khoản xác nhận,
  • / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
  • tài khoản xác nhận,
  • vốn quy định, vốn thiết định, vốn tuyên bố,
  • nợ trên sổ sách,
  • giá trị ấn định,
  • trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top