Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tensely” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • Phó từ: một cách căng thẳng,
  • / 'densli /, Phó từ: dày đặc, rậm rạp,
  • Phó từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ...
  • / ɪn'ten t.sli /, Phó từ: mãnh liệt, dữ dội,
  • Phó từ: mười là; ở vị trí thứ mười,
  • như tenseness,
  • / 'tensail /, Tính từ: (thuộc) sự căng thẳng, (thuộc) sức căng; có thể căng ra, Cơ - Điện tử: căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo, Cơ...
  • như tinselled,
  • dân cư đông đúc,
  • / 'ti:zl /, (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô), bàn chải len (làm bằng đầu hoa cây tục đoạn phơi khô để chải len lông), ' ti:zl, danh...
  • Danh từ: tơ nhân tạo, tơ nhân tạo,
  • / ´tinsəl /, Danh từ: kim tuyến (dùng trang điểm trên các dải hoặc sợi), sự hào nhoáng, sự rực rỡ bề ngoài; vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã; vẻ hào nhoáng, vẻ rực vỡ...
  • / tens /, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời (của động từ), Tính từ: căng, căng, căng thẳng (vì lo lắng..), bồn chồn, hồi hộp, không thể thư giãn được,...
  • trục kéo,
  • thanh kéo,
  • năng lượng căng dãn,
  • lớp chịu kéo, lớp bị căng,
  • tải trọng kéo đứt, tải trọng kéo, tải trọng kéo đứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top