Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thole” Tìm theo Từ (559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (559 Kết quả)

  • / θoul /, Danh từ: cọc chèo (cọc ở mép thuyền để cột bơi chèo), Kỹ thuật chung: chốt gỗ, cupôn, nhà tròn,
  • / ðouz /, từ xác định & đại từ số nhiều của that, như that,
  • / doul /, danh từ, ( anh-ấn) chó rừng,
  • như thole,
  • / həʊl /, Tính từ: bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ,nghĩa cổ) khoẻ mạnh, Danh...
  • / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều...
  • / toul /, Danh từ: tôn, lá tôn,
"
  • / 'houl'ha:tid /, Tính từ: toàn tâm, toàn ý, một lòng một dạ,
  • Danh từ: sự toàn tâm toàn ý,
  • mảng toàn phần, toàn bộ mảng,
  • Danh từ: bột chưa rây, bột nguyên hạt,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như semibreve,
  • tiêu hạt,
  • gỗ hộp cạnh 30cm,
  • / ˈhoʊlˈgreɪn /, gạo nguyên hạt, gạo lứt, chứa đầy đủ ba thành phần là cám (bran), phôi (germ) và phần tinh bột ( wholewheat),
  • Tính từ: toàn thân (bức chân dung),
  • con thịt nguyên,
  • nguyên vẹn,
  • chiều dài toàn bộ,
  • cho vay toàn bộ, nợ toàn phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top