Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thwart” Tìm theo Từ (738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (738 Kết quả)

  • / θwɔ:t /, Tính từ & phó từ: ngang (trái với dọc), Danh từ: ván ngang (chỗ ngồi ngang trên thuyền cho người chèo thuyền), Ngoại...
  • / ə´θwɔ:t /, Giới từ & phó từ: ngang qua, xiên xéo, từ bên này sang bên kia, trái với, chống với, chống lại, Kỹ thuật chung: cắt ngang, nghiêng,...
  • ghế ngang trên xuồng,
  • ghế dưới (trên xuồng cứu sinh ),
  • ghế ngồi cheo,
  • ghế ngồi chèo (trên xuồng),
  • ghế phía lái tàu,
  • ngang thành tàu, từ bên này sang bên kia,
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • / hɑ:t /, Danh từ: (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình cảm, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sư hăng hái phấn...
  • / ´ha:t¸tu¸ha:t /, Tính từ: thành thật, chân tình, heart-to-heart talk, chuyện thành thật, chuyện chân tình
  • lõm về phía,
  • nút tawara,
  • robot hexapod gough-stewart,
  • hướng về,
  • đồ biểu thống kê hình quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top