Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn toner” Tìm theo Từ (452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (452 Kết quả)

  • / ´tounə /, Điện lạnh: chất liệu màu, mực tone, Kinh tế: bột màu (dùng trong máy sao chụp tĩnh điện),
  • sự giây mực, sự nhòe mực,
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • bộ phận tải mực, phần tử mang mực,
  • hộp chứa mực,
  • / ´toupə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) người nghiện ngập say sưa,
  • Danh từ: Đồ chơi (của trẻ con), Đồ chơi, đồ trang trí, vật để giải trí (không dùng nghiêm túc); trò chơi, trò đùa, Nội...
  • / 'tauə /, Danh từ: tháp (ở lâu đài, nhà thờ), tháp (ở nhà máy), Đồn luỹ, pháo đài (có tháp), Nội động từ: ( + above) vượt hẳn lên, cao hơn...
  • mực in tự do, thuốc hiện ảnh tự do,
  • mật độ mực (trong hỗn hợp thuốc hiện hình),
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • tàu có trọng tải ...tấn
  • / ´gɔnə /, Danh từ: (từ lóng) người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa,
  • / ´tju:nə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người lên dây nhạc cụ (đặc biệt là đàn pianô), phím điều chỉnh; phím chuyển kênh ( tv, (rađiô)...), dụng cụ chỉnh, bộ điều...
  • hộp mực toner, ống bột màu,
  • bình chứa mực,
  • đá [máy nghiền đá],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top