Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wrest” Tìm theo Từ (354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (354 Kết quả)

  • / rest /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • cưa [cái mở cưa],
  • / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay, Cơ - Điện tử: trục ngõng, chốt...
  • / krest /, Danh từ: mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...), Đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...),...
  • cưa [cái mở cưa], như saw-set,
  • / rest /, Danh từ: sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại,...
  • / west /, Danh từ: ( theỵwest) (viết tắt) w hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn, ( theỵwest) phương tây (các nước không cộng sản ở châu Âu và châu...
  • mào thính giác,
  • mào bầu,
  • sống nếp lồi, đỉnh nếp lồi, Địa chất: sống nếp lồi,
  • đường cong đứng lồi,
  • độ cao đỉnh (sóng),
  • đường chia nước, đường đỉnh, đường phân thủy, đường phân thuỷ,
  • bán kính đỉnh (vòm),
  • mào trán,
  • mào niệu đạo nam,
  • ngưỡng đập tràn, ngưỡng nước tràn, đỉnh đập tràn,
  • đinh răng, đỉnh răng,
  • Danh từ: (giải phẫu) khớp cổ tay,
  • mào đáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top