Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haptical” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • /'tæktikkl/, Tính từ: (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược, (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, mưu lược, dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại...
  • / 'nɔ:tikəl /, Tính từ: (thuộc) biển; (thuộc) hàng hải, Xây dựng: hàng hải, Kỹ thuật chung: biển, hàng hải, Kinh...
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatic ,...
  • / 'ɔptikəl /, Tính từ: (thuộc) sự nhìn, (thuộc) thị giác, (thuộc) quang học, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc quang học, thịgiác, Kỹ...
  • xúc giác.,
  • / ´eipikl /, Tính từ: (thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn, Điểm apec, Đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh, Toán & tin: (thuộc) đỉnh, Xây...
  • / ´hæptik /, căn cứ vào xúc giác, Kỹ thuật chung: sờ mó,
  • lịch thiên văn hàng hải, sách lịch hàng hải,
  • tính năng đi biển,
  • tỉ lệ hải đồ,
  • tư tưởng chiến thuật,
"
  • chuyên viên tính toán bảo hiểm hàng hải, người hội thẩm hàng hải,
  • dụng ngữ hàng hải,
  • điều khiển chiến thuật,
  • biện pháp chiến thuật,
  • bản đồ biển, bản đồ hàng hải, bản đồ hải cảng, hải đồ, bản đồ hàng hải,
  • quyết sách chiến thuật,
  • quảng cáo chiến thuật,
  • quy hoạch chiến thuật,
  • thiên văn học hàng hải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top