Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Impurs” Tìm theo Từ (313) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (313 Kết quả)

  • / im'pjuə /, Tính từ: không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng;...
  • / im´pɔ:t /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu (hàng hoá), ( số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, Ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện), tầm quan trọng, Ngoại...
  • / im´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, bài bác, Đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • hàng nhập, chất nhập khẩu, hàng hóa nhập khẩu, hàng nhập, những chất thải đô thị dạng rắn và các chất có thể tái chế được vận chuyển đến một tiểu...
  • Ngoại động từ: nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi, khoanh (khu đất) làm công viên,
  • những đầu vào,
  • / im´pa:t /, Ngoại động từ: truyền đạt, kể cho hay, phổ biến, Toán & tin: báo tin, truyền, Vật lý: truyền cho (năng...
  • đất sét làm gạch,
  • cuồng động tâm nhĩ loạn nhịp,
  • tạp chất,
  • / i´mjuə /, Ngoại động từ: cầm tù, giam hãm, xây vào trong tường, chôn vào trong tường; vây tường xung quanh, Xây dựng: chôn trong tường, Từ...
  • / 'impʌls /, Danh từ: sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ thuật) xung lực, Toán & tin: (máy tính );...
  • / im´pju:t /, Ngoại động từ: Đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho, hình thái từ: Kinh tế: gán cho, gán cho (tội phí...), quy...
  • ngõ cụt,
  • lẻ, đơn,
  • hàng công cộng có pha tạp, hàng công cộng không thuần túy,
  • hàng nhập khẩu thông thường,
  • sự điều chỉnh phê duyệt nhập khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top