Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lưa” Tìm theo Từ (5.759) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.759 Kết quả)

  • convection precipitation, convectional rain, thunderstorm or convective rain
  • shower of sparks
  • rain dependent rice
  • eruption rain
  • dust avalanche
  • shower of ashes, shower of volcanic dust
  • rainfall discharge, runoff, storm run-off, lưu lượng nước mùa đông, winter runoff
  • rainwater flow
"
  • thiophil, thiophilic
  • như lơ thơ
  • basin pluviometry, catchment rainfall
  • selenium rectifier
  • to give a dog an ill name and hang him
  • Danh từ: horn; megaphone, reproducer, speaker, dazzle, loa phóng thanh, loudspeaker, giải thích vn : là thiết bị chuyển các tín hiệu điện thành âm thanh .
  • Thông dụng: Danh từ.: rank; class., Danh từ.: litter; brook; farrow., cùng một lứa, of the same rank, lứa heo, litter of pigs.
  • Thông dụng: Danh từ.: fire., bốc lửa, to catch fire., lửa tắt, dead fire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top