Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lưa” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • to collapse, to develuate., devaluate, underselling, sự phá giá của đồng tiền, to collapse of the money.
  • dual valuation clause
  • conacaste, giải thích vn : một loại gỗ có giá trị của cây enterolobium cyclocarpum ở vùng nhiệt đới châu mỹ . cũng được gọi là gỗ guana [[caste.]]giải thích en : the valuable wood of the enterolobium cyclocarpum...
  • valuator, inspector, (luật) expert : người giám định là người có kiến thức cần thiết về lĩnh vực cần giám định được cơ quan tiến hành tố tụng trưng cầu theo quy định của pháp luật. (bộ luật...
  • flame arrester, giải thích vn : một bộ màn chắn , đĩa có khoan lỗ , hoặc đệm kín bằng lưới kim loại được gắn vào cửa ống thông hơi trên két chứa các sản phẩm dễ bắt [[lửa.]]giải thích en : an...
  • boolean, logic, logical, bảng phép toán luận lý, boolean operation table, biểu thức luận lý, boolean expression, giá trị luân lý, boolean value, giá trị luận lý, boolean value, hàm luận lý, boolean function, kiểu luận...
  • Động từ: to defend, to plead for, to act as counsel for, justification, justification, luật sư bào chữa cho bị cáo, lawyers defend the accused, những luận điệu bào chữa cho chính sách thực...
  • pole-positioning, giải thích vn : lý thuyết quản lý tuyến tính , một kỹ thuật thiết kế dựa vào sự lựa chọn hợp lý của quy luật phản hồi tuyến tính tới vị trí của các sơ đồ chu trình của một...
  • Thông dụng: Tính từ: precious, valuable, của báu, valuables, gươm báu, valuable sword, báu gì cái của ấy, what price that thing?
  • reassessment, revaluation, revalue, dự trữ do định giá lại, revaluation reserve, sự định giá lại tài sản, assets revaluation, thuế định giá lại tài sản, assets revaluation tax, tiền dự phòng định giá lại tài...
  • cordierite, giải thích vn : dạng tổng hợp của loại khoáng vật này , được dùng trong các thiết bị điện tử chịu [[lửa.]]giải thích en : a synthetically produced form of this mineral; used for refractory electronic...
  • aerozine, giải thích vn : một loại hợp chất của hydrazine và dimethylhydrazine ( h2n.nh2) , được sử dụng trong nhiên liệu tên [[lửa.]]giải thích en : an equal mixture of hydrazine and dimethylhydrazine, used as a rocket...
  • reversible transit circle, giải thích vn : vòng tròn vượt có thể xoay 180° để xem xét và loại bỏ các lỗi của dụng [[cụ.]]giải thích en : a transit circle capable of 180° rotation for evaluation and elimination of instrument...
  • macawood, giải thích vn : loại gỗ có giá trị kinh tế của cây nhiệt đới ở mỹ thuộc giống platymiscium . cũng như , [[quira.]]giải thích en : the economically valuable wood of tropical american trees of the genus platymiscium....
  • performance evaluation, giải thích vn : sự đánh giá về năng suất lao động , độ tin cậy và nhiều mặt khác của một công nhân theo các tiểu chuẩn sẵn có nhằm mục đích duy trì và phát triển,v.v.giống ,...
  • strongly typed language, giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình ở mức cao trong đó mỗi biến số phải được thông báo theo loại tại thời điểm bắt đầu của chương trình , và ngôn ngữ làm cho các quy luật...
  • l-1 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đánh giá tính tẩy sạch của dầu nhờn mạnh ; được thực hiện trong một động cơ diezen caterpillar đơn [[xilanh.]]giải thích en : a test that is used to evaluate...
  • rowland slow, giải thích vn : Định luật về mạch từ , phát biểu rằng số đường từ thông f tỷ lệ thuận với từ động lực ( f ) và tỷ lệ nghịch với từ trở r của mạch điện f=f/r .
  • valuation of goods, value goods, value goods (to...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top