Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “La-de-da ” Tìm theo Từ (1.199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.199 Kết quả)

  • Danh từ: rượu bạc hà,
  • / lɑ: /, Danh từ: (âm nhạc) la, viết tắt, el ' ei, los angeles (tiểu bang california của mỹ)
  • hội chứng gilles de la tourette về chứng nói tục,
  • hội chứng gìlles de la tourette về chứng nói tục.,
  • / 'la:di:dɑ /, Danh từ: người màu mè, người kiểu cách, Từ đồng nghĩa: adjective, artificial , mannered , precious
  • / ´hu:pla: /, danh từ, trò chơi ném vòng (ở chợ phiên),
  • prefix chỉ 1 . lấy đi hay mất đi 2. ngược lại.,
  • Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ đồng nghĩa: adjective, served with ice cream , topped with ice...
  • tự động hóa phòng thí nghiệm,
  • xi-măng vôt xỉ thuỷ lực,
  • bộ chống sét,
  • Phó từ: theo món, gọi theo món, đặt theo món, to dine a la carte, ăn cơm gọi theo món
  • báo nhận tuyến kết nối,
  • (nói về một bữa ăn) đặt riêng rẽ từng món ăn trong thực đơn, àỵlaỵcarte menu, thực đơn gọi từng món
  • sự phá băng, sự xả băng,
  • sự khử mực, sự tẩy mực,
  • sự khử sắt, sự loại sắt,
  • sự khử dầu, sự tách dầu,
  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top