Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Louable” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • / 'lʌvəbl /, Tính từ: Đáng yêu, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , agreeable , alluring...
  • Tính từ: có thể mất,
"
  • cặp đôi,
  • / ´lɔ:dəbl /, Tính từ: Đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: có thể khoá được, a lockable suitcase, vali khoá được
  • / ´lʌvəbl /, Tính từ:,
  • quay được,
  • có thể kéo được,
  • / ´ekwəbl /, Tính từ: không thay đổi, đều, Điềm đạm, điềm tĩnh (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • / ´livəbl /, Tính từ: sống được, có thể chung sống được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a livable...
  • / ´mu:vəbl /, cách viết khác moveable, Tính từ: có thể di động; có thể di chuyển, Toán & tin: lưu động, (toán kinh tế ) động sản, Xây...
  • / ´loudəbl /, tính từ, chất tải được,
  • / ´poutəbl /, Tính từ: dùng để uống được, có thể uống được, Cơ khí & công trình: uống được (nước), Y học:...
  • / ´voutəbl /,
  • Tính từ: có thể mã hoá,
  • / ´voukəbl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ,
  • chảy được, có thể chảy, thuốc trừ sâu và các loại thuốc chế theo công thức khác có hoạt tố là các chất rắn đáy, mịn, không hòa tan, lơ lửng trong chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top