Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Louable” Tìm theo Từ (1.137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.137 Kết quả)

  • / ´noutəbl /, Tính từ: có tiếng, trứ danh, Đáng kể, đáng chú ý, (từ cổ,nghĩa cổ) tần tảo, Danh từ: người có danh vọng, người có địa vị...
  • / ´lounəbl /, Tính từ: có thể cho vay, cho mượn, Kinh tế: có thể cho vay,
  • / ru:bl /, Danh từ: Đồng rúp; 100 cô-pếch (tiền liên-xô cũ),
  • / ´duəbl /, Tính từ: có thể làm được,
  • / 'loukəl /, Danh từ: nơi xảy ra (sự việc gì...), Toán & tin: nơi diễn ra, Từ đồng nghĩa: noun
  • / 'laiəbl /, Tính từ: có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận, có khả năng bị; có khả năng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'dʌbl /, Tính từ: Đôi, hai, gâp đôi, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt lá trái, gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá...
  • / ´sjuəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể truy tố được,
  • quỹ cho vay,
  • ổ trục di động, gối di động, gối trượt, gối tựa di động, gối di động,
  • tiếp điểm phần ứng, tiếp điểm động,
  • tâm ghi lò xo, tâm phân rẽ lò xo,
  • khuôn động (chồn),
  • cân bằng động, cân bằng động,
  • động sản, rent on movable estate, tiền thuê động sản
  • sự lắp động, sự lắp lỏng, sự lắp động, sự lắp lỏng,
  • sàn trượt, sàn di động,
  • khung di động, khung di động,
  • hàng hóa vận chuyển được,
  • lưới di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top