Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monotonie” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • / ´mɔnə¸toun /, Tính từ: (như) monotonous, Danh từ: giọng đều đều, Ngoại động từ: Đọc đều đều, nói đều đều,...
  • / mə´nɔtəni /, Cơ - Điện tử: tính đơn điệu, sự đơn điệu, Toán & tin: tính đơn điệu, Từ đồng nghĩa: noun,
  • hàm đơn điệu, không biến hóa,
  • sự lập luận đơn điệu,
  • quan hệ đơn điệu,
  • hoàn toàn đơn điệu,
  • ánh xạ đơn điệu,
  • đơn điệu bội,
  • đơn điệu ngặt,
  • hàm đơn điệu,
  • dãy số đơn điệu, dãy đơn điệu,
  • đơn điệu mạnh,
  • dãy hoàn toàn đơn điệu,
  • hàm đơn điệu tuyệt đối,
  • dãy hoàn toàn đơn điệu,
  • dãy số hội tụ đơn điệu,
  • dãy hoàn toàn đơn điệu,
  • hàm biến thức đơn diễn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top