Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhối” Tìm theo Từ (7.825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.825 Kết quả)

  • too lengthy., nói nhai nhải hàng giờ, to speak too lengthy for hours.
  • xem nhói (láy).
  • connector block, terminal block, giải thích vn : một đế hay khối cách điện với các đầu hay thanh nối được dùng để tạo sự liên kết bán vĩnh viễn giữa các dây dẫn hay cáp . còn gọi là: connector [[base.]]giải...
  • mortar walling
  • packed joint
  • uplink block
"
  • connector block
  • joint grouting, joint filling compound
  • one-piece connector
  • connection refused (cref)
  • data adapter unit (dau)
  • resource allocation block (ral)
  • building sealant, joint sealer
  • connection control block (ccb)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top