Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peeves” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều của .pelvis: như pelvis,
  • / pi:vd /, tính từ, (thông tục) cáu kỉnh, tức giận,
  • Danh từ: Đầy tớ trung thành; người thân tín,
  • / pi:v /, Ngoại động từ: (thông tục) chọc tức; làm phiền (ai), làm (ai) tức giận, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
  • khung sườn,
  • khung ngang,
  • dây có móc sắt, neo nhỏ nhiều móc, dây có móc sắt, neo nhỏ nhiều móc,
  • Danh từ: (động vật học) cá nóc đen sáu chấm,
  • Danh từ: (thông tục) viết tắt của television; on the teevee trên đài truyền hình; trên ti-vi,
  • / ´pi:viʃ /, Tính từ: hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, hay dằn dỗi; dễ tức giận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Danh từ số nhiều của .poof: như poof,
  • / pi:s /, linh kiện,
  • Danh từ: người bóc vỏ, người lột da, dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da, (từ lóng) cảnh sát, cớm, Từ đồng...
  • / ´piəres /, danh từ, nữ quí tộc, vợ của huân tước, vợ người quí tộc,
  • Kinh tế: thuốc lá sấy,
  • Danh từ: bà tiên tri; bà thầy bói,
  • / ´pelvis /, Danh từ, số nhiều . pelvises , . pelves: (giải phẫu) chậu, khung xương chậu, Y học: khung chậu,
  • / ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top