Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Porcs” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • các lỗ rỗng, khe rỗng (bên trong vật liệu), bọt khí, lỗ rỗ,
  • lỗ,
  • / pɔ:tʃ /, Danh từ: cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, hè, hành lang (như) veranda, ( the porch ) cổng vòm ở thành a-ten (nơi giê-non truyền...
  • mái che hiên, mái đua, mái hiên,
  • ống bẹn,
  • cửa xả hơi nước, lỗ thoát hơi nước,
  • sân trước nhà thờ,
  • lỗ ống tai ngoài,
  • các cảng ở vùng vịnh mêxico (mỹ), cảng vịnh mêhicô,
  • hiên ngủ,
"
  • như sun-lounge,
  • mỡ lợn,
  • mức đen sau nén, thềm sau, tín hiệu tv cổng ngược, cổng sau, back porch of line-banking pulse, thềm sau của các xung triệt hàng
  • mức đen trước nén, thềm trước, cổng trước,
  • các cổng chia sẻ, các cổng dùng chung,
  • lỗ ống tai trong.,
  • lỗ vị giác,
  • lỗ chânlông,
  • mỡ lợn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top