Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Retary” Tìm theo Từ (1.605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.605 Kết quả)

  • chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay,
  • Tính từ: hình lưới; thuộc lưới (nhện),
  • / ´routəri /, Tính từ: quay; (thuộc) sự quay, Danh từ: máy quay; máy in quay, chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được)...
  • Danh từ: Đất than bùn,
  • / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến...
"
  • sàng kiểu trống,
  • / ´ri:trai /, Ngoại động từ ( retried): (pháp lý) xử lại (một vụ án, một bị cáo), Toán & tin: sự cố chạy, sự cố thử, sự thực hiện lại,...
  • sóng quay,
  • nồi hơi quay,
  • sự khoan kiểu xoay, sự khoan rôto, khoan xoay, sự khoan xoay, percussive rotary drilling, sự khoan kiểu xoay đập
  • động cơ kiểu pittông quay, động cơ pittông quay, động cơ quay, rotary engine ( wankel engine ), động cơ quay (động cơ wankel)
  • lực quay,
  • sự rèn quay,
  • khung quay,
  • quỹ luân lưu, quỹ tuần hoàn,
  • nút giao khác mức hình xuyến,
  • ống nối quay (khoan cáp),
  • cáp (khoan) xoay,
  • hộp quay (máy chiếu phim dương), máng trữ quay (trữ vật liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top