Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sangles” Tìm theo Từ (2.385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.385 Kết quả)

  • dao phay một góc,
  • Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • Danh từ, số nhiều: hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm,
  • dao phay góc, dao phay một mặt, dao phay rãnh mang cá,
  • / ´spæηgl /, Danh từ: vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo); trang kim, vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi), Ngoại động từ: Điểm (quần áo...)...
  • Tính từ: có đeo vòng (cổ tay, cổ chân),
  • / 'dʒæηglə /,
  • / ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế sơ-mi), Áo may ô (của các vận động viên.. mặc), Vật lý:...
  • / 'wæɳglə /, Danh từ: người hay dùng thủ đoạn mánh khoé,
  • số nhiều của mango,
  • / 'dæɳgld /, xem dangle,
  • / 'dæηglə /, danh từ, anh chàng hay đi theo tán gái,
  • chi phí cho mẫu thử,
  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • / 'fæɳlis /, tính từ, không có răng nanh, không có răng nọc, không có chân răng,
  • / ʃiηglz /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh zona (do virut gây ra, có một vệt các điểm đau trên da, nhất là quanh chỗ thắt lưng), Y học: bệnh zona,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top