Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scrapings” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´skreipiη /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo, ( (thường) số nhiều) những mảnh nhỏ đã được cạo ra, Cơ khí & công trình:...
"
  • / ´skru:iηgs /, Cơ khí & công trình: phoi (do) cắt ren,
  • sự nạo đá, nạo (nước) đá,
  • máy cạo,
  • sự nạo bên ngoài (lông lợn),
  • thước hoàn thiện, thước xoa phẳng,
  • thiết bị nạo,
  • sự cào (đất), sự cạp (đất), sự cắt ngọn cây gỗ,
  • băng gạt,
  • sự cạo (con lợn thịt),
  • sự nạo,
  • máy san kiểu cạp đất,
  • sự cạo tĩnh mạch dưới da con thịt,
  • sự dỡ tải bằng máy cào,
  • dao chuốt,
  • mối nối, nhọn,
  • sự làm sạch cặn mỡ thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top