Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Serrage” Tìm theo Từ (1.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.302 Kết quả)

  • / ´serit /, Tính từ: (sinh vật học) có răng cưa, Cơ - Điện tử: (adj) dạng răng cưa, Cơ khí & công trình: dạng khía,...
  • thân phận nông nô, giai cấp nông nô, ' s”:fhud, danh từ
  • / ´fereit /, Danh từ: (hoá học) ferat,
  • / ´bæra:ʒ /, Danh từ: Đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự), Xây dựng: đập chắn, đập...
  • / ´piəridʒ /, Danh từ: hàng quý tộc, hàng khanh tướng; giới quý tộc, giới khanh tướng, danh sách quí tộc, chức tước, cấp bậc quí tộc, Từ đồng nghĩa:...
  • thủ thuật chẻ sợi dây thần kinh,
"
  • Danh từ: (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử,
  • / ´siəriət /, Tính từ: Được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự, sắp xếp theo thứ tự liên tiếp, ' si”rieit, ngoại động từ
  • / ´stiəridʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải) khoang hạng chót (với tiền vé rẻ nhất), sự lái (tàu, xe..), (sử học) khu vực...
  • / ´feriidʒ /, Danh từ: sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền, Hóa học & vật liệu: sắt (iii) oxi,
  • / ´selvidʒ /, Danh từ: rìa (tấm vải), mép vải được vắt sổ; đường viền (cho khỏi sổ ra, xơ ra), mặt ổ khoá có lỗ bập, Kỹ thuật chung: cạnh,...
  • / ´hə:bidʒ /, Danh từ: cỏ, thảo mộc (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của người khác), Từ đồng nghĩa: noun, grass , greens , pasture...
  • / 'stɔ:ridʤ /, Danh từ: sự cất giữ, sự dự trữ, sự tích trữ (hàng hoá, dữ liệu..), sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, chi phí cho việc cất giữ; tiền lưu kho, Cơ...
  • / 'terəs /, Danh từ: nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang, tầng bậc (một đợt những bậc rộng, thấp để cho khán giả ngồi tại một sân thể thao), (kiến trúc) mái bằng,...
  • / ˈsipɪdʒ /, Danh từ: sự rỉ ra, sự thấm qua; quá trình rỉ ra, quá trình thấm qua, chất lỏng rỉ ra; lượng rỉ ra, Hóa học & vật liệu: sự rò...
  • / ´serit /, Kỹ thuật chung: có khía, được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh, hình răng cưa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´sjuəridʒ /, Danh từ: hệ thống cống rãnh; sự thoát nước, Xây dựng: hệ thống (đường) thoát nước, Kỹ thuật chung:...
  • Tính từ: có răng-răng cưa,
  • Tính từ: có lá răng cưa,
  • Tính từ: có gai răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top