Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skew ” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / skju: /, Tính từ: nghiêng, xiên, lệch, (toán học) ghềnh, (toán học) đối xứng lệch, Danh từ: mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu...
  • sự lệnh băng, sự lệch của băng,
  • thể luỡng trị xoắn,
  • cống chéo, cống xiên,
  • nhịp xiên, nhịp xiên,
  • mặt phẳng nghiêng, mặt xiên, mặt phẳng nghiêng,
  • đập tràn xiên,
  • cầu mặt cầu nghiêng,
  • góc chéo, góc nghiêng, góc xiên,
  • ngã tư xiên, sự giao nhau góc nhọn,
  • trường không giao hoán,
  • dàn lệch,
  • đường ghềnh,
  • khoảng lệch dòng,
  • Tính từ: có mắt lác,
  • phản đối xứng, đối xứng lệch, skew-symmetric matrix, ma trận phản đối xứng, skew-symmetric determinant, định thức đối xứng lệch, skew-symmetric tension, tenxơ đối...
  • Tính từ: (thông tục) lệch, you've got your hat on skew-whiff, anh đã đội mũ lệch,
  • khối xây gạch vát,
  • lực nghiêng,
  • vết khấc nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top