Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Slaves” Tìm theo Từ (1.014) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.014 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: (sử học) những bang ở miền nam nước mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến),
  • / ´sleivə /, Danh từ: tàu buôn nô lệ, người buôn nô lệ, nước bọt, nước miếng (như) saliva, (nghĩa bóng) sự ton hót, sự bợ đỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói vớ vẩn, lời...
  • Danh từ số nhiều của .staff: như staff,
  • Danh từ số nhiều: Đôi dùi gỗ đánh vào nhau đệm nhạc rumba,
  • đá lợp, đá phiến,
"
  • / ´slævi /, Danh từ: (từ lóng) người đầy tớ gái (ở quán trọ),
  • / sleɪv /, Danh từ: người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, Nội động từ: làm việc đầu...
  • / ´kleivə /, nội động từ, (từ xcôtlân) nói chuyện tầm phào, danh từ, người nói chuyện tầm phào,
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • / ´sleitə /, Danh từ: thợ lợp ngói acđoa, Xây dựng: thợ lợp đá bảng, thợ lợp mái,
  • đồ dự trữ, phụ tùng thay thế,
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top