Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Supplie” Tìm theo Từ (534) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (534 Kết quả)

  • / sə´plaiə /, Danh từ: người (công ty) cung cấp, người tiếp tế, Toán & tin: hãng cung cấp, Xây dựng: nhà thầu cung...
  • hàng cung cấp, hàng lưu kho,
  • / 'sʌpl /, Tính từ: mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần, Ngoại động từ: làm cho mềm, làm cho dễ uốn, tập (ngựa)...
  • những người cung cấp,
"
  • / sә'pәƱz /, Ngoại động từ: cho là; tin rằng; nghĩ rằng, giả định; cho rằng; giả sử, (ở thể mệnh lệnh) coi như một lời đề nghị, Đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết...
  • / ´sə:plis /, Danh từ: Áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc trong các buổi lễ (tôn giáo)),
  • đồ điện,
  • số lượng cung cấp, số lượng được cung cấp,
  • nguồn hàng sung túc,
  • đồ cung ứng nghiệp vụ, đồ dùng doanh nghiệp,
  • điều tiết mức cung,
  • hãng cung cấp nước,
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • hàng quân tiếp vụ,
  • vật liệu để chế tạo,
  • người cung cấp đều đặn, thường kỳ,
  • thiết bị cung cấp, đồ dùng có tính tiêu hao,
  • đồ dùng trong nhà máy,
  • đồ dùng, tiếp liệu đi biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top