Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “True-to-life” Tìm theo Từ (15.965) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.965 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, true to life, rất gần gũi với cuộc sống thực tế
  • Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a true-life adventure, một cuộc phiêu lưu...
  • cây [dạng nhánh cây (cấu trúc)],
"
  • gỗ đoạn,
  • như timber-line,
  • / tru: /, Tính từ: thật, đúng (phù hợp với hiện thực, đúng với sự thật đã biết), Đúng đắn (hợp với những nguyên lý, tiêu chuẩn đã được chấp nhận), thật sự, đúng,...
  • đúng với hàng mẫu,
  • nắn thẳng, uốn thẳng, điều chỉnh (động cơ), điều chỉnh, sửa,
  • kích thước chính xác, (adj) có kích thước chính xác,
  • / ´laim¸tri: /, như linden,
  • / ´tri:¸laik /, tính từ, dạng cây,
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • (adj) đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng, Tính từ: Đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng,
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • giữ nguyên hình dạng,
  • Thành Ngữ:, to live a double life, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
  • cấu trúc hình cây,
  • biểu diễn đúng tỷ lệ,
  • Thành Ngữ:, it's only to true, điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top