Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Truste” Tìm theo Từ (1.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.110 Kết quả)

  • / trʌs´ti: /, Danh từ: người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...), nước trông coi một lãnh thổ được ủy thác,
  • người thụ ủy ủy thác của người còn sống,
  • Danh từ: người ủy thác, người tín thác, người ủy thác,
  • / trʌsts /, các quỹ quản thác,
  • / ´trʌsti /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đáng tin cậy, Danh từ: người tù được hưởng những đặc ân riêng, người tù được giao cho...
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) buồn bã; ủ dột, Danh từ: bài hát tình yêu buồn bã ở nam mỹ,
  • / trʌst /, Danh từ: sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp)...
  • chứng thư tín thác, ủy thác tài sản,
  • người nhận (ủy thác) bảo quản, người nhận giữ,
"
  • người được ủy thác quản lý, người thụ thác kinh doanh,
  • người trợ quản của nhà nước về việc công, nhân viên thác công, nhân viên tín thác công,
  • ngân hàng tín thác, ngân hàng ủy thác,
  • người thụ ủy trong vụ phá sản,
  • trái phiếu của người thụ thác,
  • điều khoản người thụ thác,
  • việc đầu tư,
  • chứng khoán thụ thác,
  • đăng ký tin cậy, đăng ký tin cậy,
  • đường dẫn tin cậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top