Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unhearable” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / ʌn´tɛərəbl /, Tính từ: không thể xẻ, không thể làm rách, không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu, không thể kéo mạnh, không thể giật,
  • / ʌn´bɛərəbl /, Tính từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, không chịu nổi; không kham nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´wɛərəbl /, Tính từ: không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể đi (mang) được (giày dép...); không thể đội được (mũ)
  • Tính từ: không thể chữa khỏi, không thể chữa lành (bệnh...)
  • / ʌn´bi:təbl /, Tính từ: vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được, không biết đến thất bại, chưa bị phá, chưa bị giẫm mòn; chưa có người qua lại (đường),...
  • / ʌn´ri:dəbl /, Tính từ: quá chán, quá khó, không đáng đọc, không được đọc, khó đọc (chữ viết..) (như) illegible, Từ đồng nghĩa: adjective, cacographic...
  • Phó từ: không thể dung thứ, không thể chịu đựng được, unbearably hot, nóng không thể chịu nổi
  • / ʌn´i:təbl /, Tính từ: không thể ăn được (thức ăn, nhất là vì phẩm chất tồi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top