Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Venants” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • người cùng thuê nhà, người thuê chung,
  • người tạm thay,
  • di tích, hàng bán xôn, hàng cuối loạt, hàng ế,
"
  • / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ đất (người chiếm cứ hoặc sở hữu một toà nhà, một mảnh đất nào đó),...
  • tàn dư sao siêu mới,
  • người lĩnh canh, tá điền,
  • biểu đồ ven (lược đồ ven),
  • quyền thuê đất, quyền lợi người thuê, quyền lợi tá điền, quyền tá canh,
  • Danh từ số nhiều của .tableau vivant: như tableau vivant,
  • những sửa chữa của người thuê,
  • hiệp hội người thuê nhà, hiệu hội những người thuê,
  • rủi ro của người thuê,
  • người hưởng dụng trọn đời, người hưởng hoa lợi trọn đời, người hưởng huê lợi trọn đời,
  • Danh từ: người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ..), Kinh tế: người thuê chiếm hữu nhà cửa,
  • quyền lợi của người thuê,
  • Danh từ: người thuê chung nhà, người cùng thuê,
  • người cùng hưởng dụng, người ở cùng thuê, người thuê chung,
  • người hưởng dụng theo luật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top