Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Victorians” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / vik´tɔ:riən /, Tính từ ( .Victoria): (thuộc) triều đại của nữ hoàng victoria, sống trong triều đại của nữ hoàng victoria, vào thời đại nữ hoàng victoria ( 1837 - 1901), có những...
  • / vik´tɔ:riəs /, Tính từ: chiến thắng, khải hoàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a victorious army, đạo...
  • / vik´tɔ:riə /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng nam mỹ (như) victoria lily,
  • kiến trúc víchtorian (ở anh 1837-1901),
  • Danh từ: ( victoria-cross) (viết tắt) vc anh dũng bội tinh victoria (phần thưởng (quân sự) cao nhất về lòng dũng cảm),
  • danh từ, (thực vật học) cây súng nam mỹ (như) victoria,
  • Thành Ngữ:, in the flush of victories, trên đà thắng lợi, thừa thắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top