Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weskit” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • / ´dʒezjuit /, Danh từ: thầy tu dòng tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người hay đạo đức giả, người hay giả nhân giả nghĩa; người giảo quyệt,
  • velit (vật liệu cách nhiệt), vellit (vật liệu cách nhiệt),
  • / ri:´sit /, Nội động từ ( resat): thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt), Danh từ: lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai..., hình...
  • / west /, Danh từ: ( theỵwest) (viết tắt) w hướng tây, phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn, ( theỵwest) phương tây (các nước không cộng sản ở châu Âu và châu...
  • / skɪt /, Danh từ: bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám (người...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / ¸nɔ:θ´west /, danh từ, phía tây bắc, miền tây bắc, tính từ, tây bắc,
"
  • tây-nam, Danh từ: ( south-west) phía tây nam; miền tây nam, Tính từ & phó từ: về phía tây nam, từ hướng...
  • Danh từ: người dân khu tây luân đôn,
  • Danh từ: ( westỵcentral) (viết tắt) wc trung tâm tây,
  • kinh độ tây,
  • Thành Ngữ:, go west, bị phá hủy, bị dùng tới mức cùng kiệt, bị tàn phá...
  • cửa lớn, nhà thờ,
  • Danh từ: ( theỵwestỵend) khu tây luân đôn (khu nhà ở sang trọng ở luân đôn),
  • Phó từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm xáo trộn; làm phá hoại,
  • các nước phương tây, phương tây,
  • bờ biển tây (nước mỹ),
  • khối nhà phía tây,
  • bờ biển tây (nước mỹ),
  • điểm phía tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top