Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Agminate” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 56 Kết quả

  • Ngọc Thúy
    20/03/17 09:22:31 0 bình luận
    "contami-nated alfalfa seeds" và "contaminated alfalfa sprouts ". mọi người giúp Chi tiết
  • Hương Hoàng
    10/03/19 01:25:01 5 bình luận
    Mọi người cho mình hỏi, bằng chứng bị contaminated thì dùng từ gì nhỉ? Mình cảm ơn. Chi tiết
  • hoangtube
    17/06/17 10:29:23 8 bình luận
    " Some of these types of stator cores are formed by fixing the laminated cores together by welding Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    24/03/17 03:10:48 3 bình luận
    foodborne intoxications and foodborne infections) refers to "illnesses acquired by consumption of contaminated Chi tiết
  • Dreamer
    13/09/16 01:36:56 2 bình luận
    bin với máy phát điện, người Pháp viết hay sao đó, khó hiểu đoạn này quá ạ "During assembly of laminated Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    23/03/17 02:07:43 5 bình luận
    The bacterium occurs widely in plant-related materials such as vegetables that may have been contaminated Chi tiết
  • phan văn toàn
    12/09/15 07:45:52 0 bình luận
    "when new composite resin is added within 5 minutes of placement of uncontaminated polymerized composite Chi tiết
  • cutiehorse
    22/08/16 10:38:14 3 bình luận
    Các bác ơi cho hỏi: 'Equipment rinsate samples will be collected by pouring analyte-free water over decontaminated Chi tiết
  • Asakura Syaoran
    11/03/16 10:46:50 6 bình luận
    "The performance properties of extruded and adhesive-laminated structures are frequently dependent Chi tiết
  • Hoang An Nguyen
    08/08/16 04:37:41 0 bình luận
    improves the spray mist acceptance especially when atmosphere in the spray booth or drying oven is contaminated. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top