Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Associates” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 47 Kết quả

  • Tuyết Ngân
    20/06/16 11:59:35 5 bình luận
    "With professionally trained associates, we offer highly professional assistance on residential, Chi tiết
  • Vinhkobe
    07/07/16 01:27:56 0 bình luận
    Partner và associate dịch thế nào là hợp lý. Chi tiết
  • Thạch Minh Trung
    12/10/18 12:34:10 1 bình luận
    Investment Company Concept architect: Terry Farrell and Partners Design architect: Kohn Pedersen Fox Associates Chi tiết
  • Sheila
    06/06/16 08:56:13 3 bình luận
    Business associates of the founder or employer 3. Venture capitalists" Chi tiết
  • Zuypiter
    29/11/17 09:19:55 3 bình luận
    each cause, you can identify the controls that arc currently in place to reduce or eliminate the risk associated Chi tiết
  • Bear Yoopies
    08/06/16 09:45:44 0 bình luận
    The more public the physical reminder, the more your friends, family, and associates will hold you accountable Chi tiết
  • tigon
    01/04/17 10:36:01 1 bình luận
    Moreover, carter associates flowers plucked from granny;s best rose tree to the bright red shawl granny Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    23/03/17 03:47:13 4 bình luận
    cho em hỏi: "sliceable turkey deli meat" trong câu này "The multistate outbreak was associated Chi tiết
  • Hoàng Minh Phương
    16/02/16 03:17:45 3 bình luận
    to help decision-makers in examining the potential risks and damages associated with uncertain future Chi tiết
  • Ngân Ròm
    22/08/17 12:33:14 2 bình luận
    "Perhaps most obviously associated with this research activity is the body of literature dealing Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top