Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn sampler” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5624 Kết quả

  • cutiehorse
    22/08/16 10:38:14 3 bình luận
    Các bác ơi cho hỏi: 'Equipment rinsate samples will be collected by pouring analyte-free water over decontaminated Chi tiết
  • Đông Trần
    17/08/16 10:06:18 3 bình luận
    Em dịch nhưng có nhiều từ em không hiểu trong phần này lắm ai giúp em với ạ The effects that four pretreatments Chi tiết
  • Tâm Nguyễn
    25/10/15 07:12:14 2 bình luận
    "adduct" có nghĩa là gì vậy, cụ thể là "Levels of aflatoxin-albumin adducts in serum samples" Chi tiết
  • Ngọc Thúy
    29/03/17 09:53:59 3 bình luận
    "PFGE" trong câu:On December 8, investigators obtained a milk sample from the farm's bulk milk Chi tiết
  • Cuttle
    05/11/15 09:22:44 6 bình luận
    Crude, raw and refined oil test samples must be treated with 0.5 g of diatomaceous earth (filter aid) Chi tiết
  • tuyendinhthanh
    05/02/18 01:36:43 1 bình luận
    Fabric samples và swacth mình đều thấy là mẫu vải, nhưng không biết dùng như thế nào, m.n giúp nhé. Chi tiết
  • Elina Wilson
    02/11/20 12:16:49 0 bình luận
    In the post, you say that you have offered economics assignment help for 8 years. Chi tiết
  • Trần Trà Giang
    04/11/19 10:08:28 5 bình luận
    chào mọi người. mình có đoạn như này trong tiếng anh chuyên ngành:This test method is intended for use Chi tiết
  • Huy Chu
    24/03/16 11:42:31 2 bình luận
    R giúp mình câu này với: The following samples have been tentatively identified, with the details and Chi tiết
  • meomacma
    03/11/16 10:44:32 2 bình luận
    Their minds may stay on a central action, like being hit or seeing someone fall to the floor. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top