Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Lived experience” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 342 Kết quả

  • HoKiLa
    23/05/17 01:19:53 3 bình luận
    Treatment-experienced patients with genotype 1, 4, 5 and 6 HCV infection "Treatment-experienced" Chi tiết
  • knight2410
    19/07/17 10:56:50 7 bình luận
    với: "Want" is simply the prediction of what we will like if we have a chance to possess or experience. Chi tiết
  • tamnam
    04/04/19 01:13:24 8 bình luận
    Hi, xin mn cho gợi ý về câu này: "By « Nature », we are a « physical experience » at the core" Chi tiết
  • Tocxu
    03/08/16 04:39:51 1 bình luận
    Compatibility is the degree to which an innovation is perceived as consistent with the existing values Chi tiết
  • havydn
    02/04/17 08:24:30 10 bình luận
    When you replay your life in your mind, you can’t go back to all the things you have ever experienced. Chi tiết
  • 117368765800548479957
    11/07/16 09:44:21 5 bình luận
    Các bạn dịch dùm mình đoạn này với: Disadvantaged pupils are not found to be in schools with less experienced Chi tiết
  • Mạnh Trần
    07/08/16 08:00:42 4 bình luận
    foreign experiences increase both cognitive flexibility and depth and integrativeness of thought, the Chi tiết
  • Trang Hồng
    27/05/16 03:09:31 5 bình luận
    giúp mình dịch câu này với: Separate care by family and friends from educational experiences for infants Chi tiết
  • Kyo
    25/11/15 10:51:19 1 bình luận
    Cho mình hỏi "course-related experience" dịch thế nào cho đúng ạ? Thanks in advance :) Chi tiết
  • Vũ Thục Chi
    19/04/17 04:07:49 2 bình luận
    Cho em hỏi dịch từ "expose" theo nghĩa "to give experience" thế nào cho nuột ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top