Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make firm” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 1394 Kết quả

  • Nguyen anh
    01/04/17 11:38:35 0 bình luận
    Evidence now confirmsthat most of the fires were set by timber and agri-business companies. Chi tiết
  • Lan Tran
    18/04/19 08:31:31 0 bình luận
    Giúp mình dịch với ạ: "It forces the decision maker to specify at what point the firm is indifferent Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:49:54 0 bình luận
    Developers tend to make apps for iOS before coming up with a version for Android. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:48:47 0 bình luận
    Developers tend to make apps for iOS before coming up with a version for Android. Chi tiết
  • Hiếu Văn Lê
    27/04/20 03:54:15 1 bình luận
    Developers tend to make apps for iOS before coming up with a version for Android. Chi tiết
  • Huyen
    10/11/15 08:25:16 1 bình luận
    "The international ammonia market was balanced-to-soft in the west and balanced-to-firmer in the Chi tiết
  • Quynhan1995
    28/06/16 09:44:49 2 bình luận
    trong đoạn "However, their conclusion was based on unrealistic assumption of perfect financial market Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    16/02/16 04:06:36 16 bình luận
    Making products work means to obtain customer satisfaction by supplying products that meet market needs Chi tiết
  • Linh Nguyen Phuong
    12/04/16 08:55:45 0 bình luận
    nhà ơi dịch giúp mình câu này với: "It may be that at this moment the personal assistant is the decision-maker Chi tiết
  • chungnt0709
    19/06/18 10:17:43 1 bình luận
    Review and endorsement by Hyatt was completed in March 2018 and our payment request submission was made Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top