Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Mortars” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 19 Kết quả

  • linhlinh
    12/09/15 10:25:32 2 bình luận
    bác nào giải đáp giúp e cụm từ "mortar halo" trong xây dựng là gì với ạ? :( Chi tiết
  • Jessica
    12/07/17 12:31:51 3 bình luận
    None constract mortal 2. Joner T-bar 3. pattern coat 4. Roof endless 5. Hand rale 6. Chi tiết
  • Thức Thức Thức
    15/11/16 08:04:11 2 bình luận
    sub clinically infected pigs can still suffer lost performance without showing diarrhea or increased mortality Chi tiết
  • Trang Dang
    05/12/18 05:30:52 17 bình luận
    250 Marking rail for floor Exposed form Brick form Support for slab system H>4 m Edge form Mortar Chi tiết
  • Kirito
    16/06/17 12:11:16 7 bình luận
    Mọi người cho em hỏi từ "confinement" trong câu "In these experiments, a mortar interface Chi tiết
  • Hoacai
    21/10/21 04:30:34 1 bình luận
    approach to business, culminating in the private-equity firm’s $25bn buy-out of rjr Nabisco in 1989, immortalized Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    and industrial metals Accordingly developing countries can be grouped into three “clusters”: fuel exporters, Chi tiết
  • hieunguyen
    13/08/16 10:19:40 2 bình luận
    In Indonesia, bleaching started in early 1998 in West Sumatra resulting in over 90% mortality. Chi tiết
  • hoangtrang208
    27/02/19 12:22:12 7 bình luận
    Cho mình hỏi: Bomb bunker, war reporters and Charlie Chaplin: Hanoi's storied Metropole hosts Kim-Trump Chi tiết
  • Minh Lương
    23/03/16 02:05:12 3 bình luận
    See now, your name fades with time And now you shall return from whence you came Delivered from this mortal Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top