Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be through with somebody something ” Tìm theo Từ (319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (319 Kết quả)

  • n ぬきうち [抜き打ち]
  • n きぼうしゃ [希望者]
  • n よりどころ [拠り所]
  • v1 もたせる [持たせる]
  • exp たのしみにする [楽しみにする]
  • v1 かさねる [重ねる]
"
  • n うんぷてんぷ [運否天賦]
  • n ふんぱんもの [噴飯物]
  • Mục lục 1 v1 1.1 たわむれる [戯れる] 1.2 ざれる [戯れる] 1.3 じゃれる [戯れる] v1 たわむれる [戯れる] ざれる [戯れる] じゃれる [戯れる]
  • exp くになる [苦になる]
  • v5t かくしもつ [隠し持つ]
  • v1 よばれる [呼ばれる]
  • v5r もちよる [持ち寄る]
  • v1 ふせる [伏せる]
  • v5t あわせもつ [併せ持つ]
  • v1 おわせる [負わせる]
  • exp みずをかける [水を掛ける]
  • n,vs てんよう [転用]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top