Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be through with somebody something ” Tìm theo Từ (319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (319 Kết quả)

  • exp いろをつける [色を付ける]
  • v5s いいのこす [言残す] いいのこす [言い残す]
  • v1 たてる [立てる]
  • v5r ぶっちぎる [打っ千切る]
  • v5s うらがえす [裏返す]
  • v1 つきつめる [突き詰める]
  • v1 ふせる [伏せる]
  • v5s つかいふるす [使い古す]
  • vs へいかつか [平滑化]
  • n はつばいび [発売日]
  • n ききおとし [聞き落し]
  • n きぼうしゃ [希望者]
  • n くせごと [曲事]
  • Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひとわらえ [人笑え] 2 n 2.1 ひとわらい [人笑い] adj-na,n ひとわらえ [人笑え] n ひとわらい [人笑い]
  • n,n-suf けん [権]
  • v1 うめる [埋める]
  • exp いいかげんにする [いい加減にする]
  • n しわのばし [皺伸ばし]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top