Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beneficial owner” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • adj-na,n ゆうえき [有益]
  • Mục lục 1 n 1.1 オーナ 1.2 ぬし [主] 1.3 もちぬし [持主] 1.4 ほゆうしゃ [保有者] 1.5 もちぬし [持ち主] 1.6 オーナー 1.7 しょゆうしゃ [所有者] n オーナ ぬし [主] もちぬし [持主] ほゆうしゃ [保有者] もちぬし [持ち主] オーナー しょゆうしゃ [所有者]
  • n じゅえきしゃ [受益者]
  • n オーナードライバー
"
  • n オーナーシステム
  • n えきちょう [益鳥]
  • n じう [滋雨]
  • n おんなあるじ [女主]
  • n かいぬし [飼い主] かいぬし [飼主]
  • n くらぬし [倉主]
  • n じさくのう [自作農]
  • n オーナーパイロット
  • n じう [慈雨]
  • n じゅえきしょうけん [受益証券]
  • Mục lục 1 n 1.1 ばしゅ [馬主] 1.2 うまぬし [馬主] 1.3 ばぬし [馬主] n ばしゅ [馬主] うまぬし [馬主] ばぬし [馬主]
  • exp こうがある [効が有る]
  • pref マイ
  • n きょうゆうしゃ [共有者]
  • n じこしほん [自己資本]
  • n ほけんきんうけとりにん [保険金受取人]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top