Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fine print” Tìm theo Từ (1.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.109 Kết quả)

  • n いんさつばいたい [印刷媒体]
  • n てんしゃなっせん [転写捺染]
  • n はんが [板画]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 しっそう [疾走] 2 n 2.1 スプリント n,vs しっそう [疾走] n スプリント
"
  • n えいし [英資]
  • n びふく [美服]
  • adj-na,n ごうそう [豪爽]
  • n めいひん [名品]
  • adj-na,n じょうしつ [上質]
  • n かいきろく [快記録]
  • n めいちゃ [名茶]
  • n ほそいいと [細い糸]
  • n かりょう [科料]
  • n げいじゅつ [芸術]
  • n きら [綺羅]
  • n めいけん [名犬]
  • n じょうだま [上玉]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうぎ [巧技] 2 adj-na,n 2.1 せんこう [繊巧] n こうぎ [巧技] adj-na,n せんこう [繊巧]
  • n めいぶんか [名文家]
  • adj-no,n ちゅうぼそ [中細]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top