Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lint-free cloth” Tìm theo Từ (640) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (640 Kết quả)

  • n パイプライン
  • n うたいもんく [謳い文句]
"
  • n さわり [触り]
  • n じくせん [軸線]
  • Mục lục 1 n 1.1 よやくめいぼ [予約名簿] 1.2 ほうがちょう [奉加帳] 1.3 ほうがちょう [奉賀帳] n よやくめいぼ [予約名簿] ほうがちょう [奉加帳] ほうがちょう [奉賀帳]
  • Mục lục 1 v5g,vi 1.1 かたぐ [傾ぐ] 1.2 かしぐ [傾ぐ] 2 v1,vt 2.1 かたむける [傾ける] v5g,vi かたぐ [傾ぐ] かしぐ [傾ぐ] v1,vt かたむける [傾ける]
  • n はせん [波線]
  • adv あかあか [明々] あかあか [明明]
  • oK,n,uk ごとし [如し]
  • oK,uk ごとき [如き]
  • adv あかあか [明々] あかあか [明明]
  • n せきぞく [石鏃]
  • n カラートーン
  • n,vs せいれつ [整列]
  • n がんこう [眼光]
  • exp そのみち [その道]
  • n せんびょう [線描]
  • n へいたんせん [兵站線]
  • n せっしょくせん [接触線]
  • n ねっせん [熱線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top