Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Morass” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • n あんていりくかい [安定陸塊]
"
  • n くさいりすいしょう [草入り水晶]
  • n うきしま [浮き島]
  • n ついぜん [追善]
  • n いちだ [一朶]
  • n どうとくじょう [道徳上]
  • n かんきだん [寒気団]
  • n ぐんしゅうしんり [群集心理]
  • n たいりょうはかいへいき [大量破壊兵器]
  • n かまどめ [鎌止め]
  • n そせいらんぞう [粗製濫造] そせいらんぞう [粗製乱造]
  • n かたくかたまる [固く固まる]
  • n くさかんむり [草冠]
  • exp てんせきこけをしょうぜず [転石苔を生ぜず]
  • exp つちをかためる [土を固める]
  • exp となりのしばふはあおい [となりの芝生は青い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top